TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị rơi vào bởi công việc

do làm việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị rơi vào bởi công việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bị rơi vào bởi công việc

arbeiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich krank arbeiten

làm việc đến phát ốm

ich arbeitete mir die Hände wund

tối đã làm việc đến phồng dộp hai bàn tay. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

arbeiten /đang làm việc gì, đang bận bịu với cái gì; körperlich arbeiten/

do làm việc; bị rơi vào (tình trạng, trạng thái) bởi công việc;

làm việc đến phát ốm : sich krank arbeiten tối đã làm việc đến phồng dộp hai bàn tay. 1 : ich arbeitete mir die Hände wund