TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không gian hạn chế

không gian hạn chế

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Làm việc

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

khoảng không hạn chế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

không gian hạn chế

working in confined spaces

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

confined space

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

không gian hạn chế

enge Räume

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Arbeiten

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

beschränkter Platz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

beschränkter Platz /m/KTA_TOÀN/

[EN] confined space

[VI] không gian hạn chế, khoảng không hạn chế

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

enge Räume,Arbeiten

[EN] working in confined spaces

[VI] không gian hạn chế, Làm việc