Việt
luyện tập
tập dợt
Đức
arbeiten
am Sandsack arbeiten
tập với bao cát. 1
arbeiten /đang làm việc gì, đang bận bịu với cái gì; körperlich arbeiten/
(Sport) luyện tập; tập dợt (trainieren);
tập với bao cát. 1 : am Sandsack arbeiten