arbeiten /đang làm việc gì, đang bận bịu với cái gì; körperlich arbeiten/
nghiên cứu;
tìm hiểu và viết về ai;
về một đề tài (sich befassen);
ông ấy đang nghiên cứu và viết về sự trạ giúp cho các nước đang phát triển. : er arbeitet über die Entwicklungshilfe