TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vận dụng hết sức lực

nỗ lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vận dụng hết sức lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vận dụng hết sức lực

arbeiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Ruderer musste schwer arbeiten um gegen die Strömung anzukommen

những người chèo thuyền dã phải dùng hét sức để chống chọi với dòng chảy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

arbeiten /đang làm việc gì, đang bận bịu với cái gì; körperlich arbeiten/

nỗ lực; vận dụng hết sức lực;

những người chèo thuyền dã phải dùng hét sức để chống chọi với dòng chảy. : der Ruderer musste schwer arbeiten um gegen die Strömung anzukommen