TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự lao động

sự làm việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lao động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự lao động

Arbeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

an die Arbeit gehen

bắt tay vào việc

die hat die Arbeit nicht erfunden

cô ta làm việc với vẻ miễn cưỡng', etw. in Arbeit geben: đặt làm, đặt gia công vật gì

einen Anzug bei einem Schneider in Arbeit geben

đặt một bộ quần áo cho thợ may

etw. in Arbeit haben

đang làm công việc gì

in Arbeit sein

vừa mới được chế tạo, vừa mới sản xuất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Arbeit /[’arbait], die; -, -en/

(o Pl ) sự làm việc; sự lao động;

bắt tay vào việc : an die Arbeit gehen cô ta làm việc với vẻ miễn cưỡng' , etw. in Arbeit geben: đặt làm, đặt gia công vật gì : die hat die Arbeit nicht erfunden đặt một bộ quần áo cho thợ may : einen Anzug bei einem Schneider in Arbeit geben đang làm công việc gì : etw. in Arbeit haben vừa mới được chế tạo, vừa mới sản xuất. : in Arbeit sein