TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verkehrziehen

đưa ra chào bán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho lưu hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giao thiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giao tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giao du

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiếp xúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mối quan hệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

môì giao tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quan hệ tình đục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verkehrziehen

Verkehrziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Verkehr mit jmdm. abbrechen

cắt đứt mối quan hệ với ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verkehrziehen /(đùa) không cho ai làm công việc nào nữa; etw. in [den] Verkehr bringen/

đưa ra chào bán; cho lưu hành;

Verkehrziehen /(đùa) không cho ai làm công việc nào nữa; etw. in [den] Verkehr bringen/

sự giao thiệp; sự giao tiếp; sự giao du; sự tiếp xúc; mối quan hệ; môì giao tiếp;

den Verkehr mit jmdm. abbrechen : cắt đứt mối quan hệ với ai.

Verkehrziehen /(đùa) không cho ai làm công việc nào nữa; etw. in [den] Verkehr bringen/

(verhüll ) quan hệ tình đục (Geschlechtsverkehr);