Verkehrziehen /(đùa) không cho ai làm công việc nào nữa; etw. in [den] Verkehr bringen/
đưa ra chào bán;
cho lưu hành;
Verkehrziehen /(đùa) không cho ai làm công việc nào nữa; etw. in [den] Verkehr bringen/
sự giao thiệp;
sự giao tiếp;
sự giao du;
sự tiếp xúc;
mối quan hệ;
môì giao tiếp;
den Verkehr mit jmdm. abbrechen : cắt đứt mối quan hệ với ai.
Verkehrziehen /(đùa) không cho ai làm công việc nào nữa; etw. in [den] Verkehr bringen/
(verhüll ) quan hệ tình đục (Geschlechtsverkehr);