Umgang /der; -[e]s, Umgänge/
(o Pl ) sự giao thiệp;
sự giao du;
sự tiếp xúc;
sự liên hệ;
Verkehrziehen /(đùa) không cho ai làm công việc nào nữa; etw. in [den] Verkehr bringen/
sự giao thiệp;
sự giao tiếp;
sự giao du;
sự tiếp xúc;
mối quan hệ;
môì giao tiếp;
cắt đứt mối quan hệ với ai. : den Verkehr mit jmdm. abbrechen