TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đưa ra chào bán

đưa ra chào bán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho lưu hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giới thiệu ngoài thị trường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đưa ra chào bán

Verkehrziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausbringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein neues Automodell herausbringen

chào bán một mẫu ô tố mới.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verkehrziehen /(đùa) không cho ai làm công việc nào nữa; etw. in [den] Verkehr bringen/

đưa ra chào bán; cho lưu hành;

herausbringen /(unr. V.; hat)/

đưa ra chào bán; giới thiệu ngoài thị trường;

chào bán một mẫu ô tố mới. : ein neues Automodell herausbringen