TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

herausbringen

phát âm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thốt lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mang... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đem... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem heráusbekommen 3

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sản xuất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chế tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát triển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đem ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuân ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vác ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lôi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhổ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giật ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tróc ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in ấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công bố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giới thiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa ra chào bán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giới thiệu ngoài thị trường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tìm ra đáp sô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tìm ra cách giải quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

herausbringen

herausbringen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bitte, bring uns doch noch einen Liegestuhl heraus!

vui lòng đem ra ngoài này cho chúng tôi thêm một chiếc ghế dài.

das Theater hat ein neues Stück herausgebracht

nhà hát đã giới thiệu một vở mới.

ein neues Automodell herausbringen

chào bán một mẫu ô tố mới.

vor Aufregung konnte sie kein Wort herausbringen

trong cơn xúc động, bà ấy không nói được lời nào.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Buch heraus bringen

xuất bản sách; 4. tẩy (vểt bẩn); 5. phát âm, đọc, nói, thốt lên, phát triển; ~

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausbringen /(unr. V.; hat)/

mang ra; đem ra; khuân ra; vác ra [aus + Dat : khỏi , từ ];

bitte, bring uns doch noch einen Liegestuhl heraus! : vui lòng đem ra ngoài này cho chúng tôi thêm một chiếc ghế dài.

herausbringen /(unr. V.; hat)/

(ugs ) lôi ra; kéo ra; nhổ ra; giật ra; làm tróc ra [aus + Dat : khỏi , từ ];

herausbringen /(unr. V.; hat)/

in ấn; phát hành; công bố; giới thiệu;

das Theater hat ein neues Stück herausgebracht : nhà hát đã giới thiệu một vở mới.

herausbringen /(unr. V.; hat)/

đưa ra chào bán; giới thiệu ngoài thị trường;

ein neues Automodell herausbringen : chào bán một mẫu ô tố mới.

herausbringen /(unr. V.; hat)/

(ugs ) giải ra; tìm ra đáp sô' ; tìm ra cách giải quyết;

herausbringen /(unr. V.; hat)/

thốt lên; phát âm;

vor Aufregung konnte sie kein Wort herausbringen : trong cơn xúc động, bà ấy không nói được lời nào.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herausbringen /vt/

1. mang... ra, đem... ra; 2. xem heráusbekommen 3; 3. sản xuất, chế tạo; ein Buch heraus bringen xuất bản sách; 4. tẩy (vểt bẩn); 5. phát âm, đọc, nói, thốt lên, phát triển; heraus