herauskommen /(st V.; ist)/
(ugs ) tìm ra lô' i thoát;
tìm ra cách giải quyết (vấn đề);
herausbekornmen /(st. V.; hat)/
(ugs ) giải ra;
tìm ra đáp số;
tìm ra cách giải quyết;
tìm được đáp số của bài toán. : die Mathematikaufgabe herausbekommen
herausbringen /(unr. V.; hat)/
(ugs ) giải ra;
tìm ra đáp sô' ;
tìm ra cách giải quyết;