TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tìm ra đáp số

giải ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tìm ra đáp số

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tìm ra cách giải quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tìm ra đáp số

herausbekornmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Mathematikaufgabe herausbekommen

tìm được đáp số của bài toán.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausbekornmen /(st. V.; hat)/

(ugs ) giải ra; tìm ra đáp số; tìm ra cách giải quyết;

tìm được đáp số của bài toán. : die Mathematikaufgabe herausbekommen