Việt
giải ra
tìm ra đáp số
tìm ra cách giải quyết
tìm ra đáp sô'
Anh
lay out
Đức
verbreiten
trocken
ausdehnen
ausspanmn
herausbekornmen
herausbringen
Die gebundenen Stoffe werden dann durch eine Salzlösung steigender Konzentration vom Säulenmaterial eluiert, wobei Insulin wegen seiner relativ schwachen Ladung die Säule zuerst verlässt (Bild 2, Seite 194).
Sau đó các vật liệu nối kết được rửa giải ra khỏi cột tách bằng một dung dịch muối với nồng độ tăng dần, mà trong đó insulin vì có điện tích tương đối yếu nên rời khỏi cột đầu tiên (Hình 2, trang 194).
die Mathematikaufgabe herausbekommen
tìm được đáp số của bài toán.
herausbekornmen /(st. V.; hat)/
(ugs ) giải ra; tìm ra đáp số; tìm ra cách giải quyết;
tìm được đáp số của bài toán. : die Mathematikaufgabe herausbekommen
herausbringen /(unr. V.; hat)/
(ugs ) giải ra; tìm ra đáp sô' ; tìm ra cách giải quyết;
lay out /xây dựng/
verbreiten vt, (aus)trocken vt, ausdehnen vt, ausspanmn vt