TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

herausbekornmen

lôi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhổ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giật ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tróc ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tìm ra đáp số

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tìm ra cách giải quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dò biết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát giác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khám phá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận tiền thối lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận tiền thừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

herausbekornmen

herausbekornmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Nagel aus dem Brett herausbekommen

rút được cây đinh ra khỏi miếng ván.

die Mathematikaufgabe herausbekommen

tìm được đáp số của bài toán.

ein Geheimnis herausbekommen

khám phá một bí mật

es war kein Wort aus ihm herauszubekommen

không thể moi được thông tin gì từ hắn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausbekornmen /(st. V.; hat)/

lôi ra; kéo ra; nhổ ra; giật ra; làm tróc ra [aus + Dat : khỏi , từ ];

den Nagel aus dem Brett herausbekommen : rút được cây đinh ra khỏi miếng ván.

herausbekornmen /(st. V.; hat)/

(ugs ) giải ra; tìm ra đáp số; tìm ra cách giải quyết;

die Mathematikaufgabe herausbekommen : tìm được đáp số của bài toán.

herausbekornmen /(st. V.; hat)/

dò biết; phát giác; khám phá [aus + Dat : từ/khỏi ];

ein Geheimnis herausbekommen : khám phá một bí mật es war kein Wort aus ihm herauszubekommen : không thể moi được thông tin gì từ hắn.

herausbekornmen /(st. V.; hat)/

nhận tiền thối lại; nhận tiền thừa;