Việt
dò biết
phát giác
khám phá
Đức
herausbekornmen
ein Geheimnis herausbekommen
khám phá một bí mật
es war kein Wort aus ihm herauszubekommen
không thể moi được thông tin gì từ hắn.
herausbekornmen /(st. V.; hat)/
dò biết; phát giác; khám phá [aus + Dat : từ/khỏi ];
khám phá một bí mật : ein Geheimnis herausbekommen không thể moi được thông tin gì từ hắn. : es war kein Wort aus ihm herauszubekommen