TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giật ra

giật ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhọ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gỡ bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bứt ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhổ ra từng cọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhổ lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhổ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rứt ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lôi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tróc ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

giật ra

herunterreißen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zerrupfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufzupfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausbekornmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausbringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hervorziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Durch das größere Achsmaßwerden die Sicherheitsschließbleche auch indie Stahlaussteifung verschraubt und bietenso eine höhere Ausreißsicherheit (Bild 1 Seite597).

Qua các trục có kích cỡ lớn, các tấm đóng an toàn được bắt vít vào phần thép gia cố và qua đó rất khó bị giật ra (Hình 1 trang 597).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. aus dem Teich heraus ziehen

kéo ai ra khỏi cái ao.

den Nagel aus dem Brett herausbekommen

rút được cây đinh ra khỏi miếng ván.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herunterreißen /(st. V.; hat)/

giật ra; nhọ ra; gỡ bỏ;

zerrupfen /(sw. V.; hat)/

giật ra; bứt ra; nhổ ra từng cọng;

aufzupfen /(sw. v’; hat)/

nhổ lên; nhổ ra; rứt ra; giật ra;

herausziehen /(unr. V.)/

(hat) kéo ra; nhổ ra; bứt ra; rứt ra; giật ra [aus + Dat : khỏi/từ ];

kéo ai ra khỏi cái ao. : jmdn. aus dem Teich heraus ziehen

herausbekornmen /(st. V.; hat)/

lôi ra; kéo ra; nhổ ra; giật ra; làm tróc ra [aus + Dat : khỏi , từ ];

rút được cây đinh ra khỏi miếng ván. : den Nagel aus dem Brett herausbekommen

herausbringen /(unr. V.; hat)/

(ugs ) lôi ra; kéo ra; nhổ ra; giật ra; làm tróc ra [aus + Dat : khỏi , từ ];

hervorziehen /(unr. V.; hat)/

lôi ra; kéo ra; nhọ ra; giật ra; bứt ra; rứt ra;