Việt
gỡ bỏ
giật ra
nhọ ra
Anh
remove
to deinstall
to remove
to set apart
to take away
Đức
herunterreißen
herunterreißen /(st. V.; hat)/
giật ra; nhọ ra; gỡ bỏ;
remove /xây dựng/
to deinstall /xây dựng/
to remove /xây dựng/
to set apart /xây dựng/
to take away /xây dựng/