Việt
lôi ... ra.
lôi ra
kéo ra
nhọ ra
giật ra
bứt ra
rứt ra
Đức
hervorziehen
hervorziehen /(unr. V.; hat)/
lôi ra; kéo ra; nhọ ra; giật ra; bứt ra; rứt ra;
hervorziehen /vt/
lôi [kéo, nhổ, giật, bút, rút]... ra.