TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lôi ra

lôi ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhô ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thò ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

màn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

màn che

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rèm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhồ ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trồi lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gồ lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưu thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lợi thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rút ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đem ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhổ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giật ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tróc ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhọ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bứt ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rứt ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
lôi ... ra

lôi ... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

lôi ra

hinausragen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Überhang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hervorholen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausbekornmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausbringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hervorziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
lôi ... ra

herausholen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Er kehrt zu seinem Schreibtisch zurück, wirft einen kurzen Blick auf den Aktenstapel, geht hinüber zu einem Bücherregal und zieht eine der Kladden hervor.

Anh quay về bàn của mình, ngó chồng hồ sơ, đoạn đi tới một kệ sách lôi ra quyển ghi chép.

Ein weicher, brauner Pfirsich wird aus der Mülltonne geholt und auf den Tisch gelegt, um rosarot zu werden.

Một quả đào chín nâu mềm nhũn bị lôi ra từ thùng rác, đặt lên bàn đẻ nó trở lại màu hông.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He walks to his desk, glances at the stack of files, goes over to a bookshelf, and starts to remove one of the notebooks.

Anh quay về bàn của mình, ngó chồng hồ sơ, đoạn đi tới một kệ sách lôi ra quyển ghi chép.

A mushy, brown peach is lifted from the garbage and placed on the table to pinken.

Một quả đào chín nâu mềm nhũn bị lôi ra từ thùng rác, đặt lên bàn đẻ nó trở lại màu hông.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Nagel aus dem Brett herausbekommen

rút được cây đinh ra khỏi miếng ván.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hervorholen /(sw. V.; hat)/

lấy ra; rút ra; lôi ra; đem ra;

herausbekornmen /(st. V.; hat)/

lôi ra; kéo ra; nhổ ra; giật ra; làm tróc ra [aus + Dat : khỏi , từ ];

rút được cây đinh ra khỏi miếng ván. : den Nagel aus dem Brett herausbekommen

herausbringen /(unr. V.; hat)/

(ugs ) lôi ra; kéo ra; nhổ ra; giật ra; làm tróc ra [aus + Dat : khỏi , từ ];

hervorziehen /(unr. V.; hat)/

lôi ra; kéo ra; nhọ ra; giật ra; bứt ra; rứt ra;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinausragen /vi (s)/

nhô ra, lôi ra, thò ra; nổi cao lên, nhô cao lên; -

Überhang /m-(e)s, -hän/

1. [cái, tấm] màn, màn che, rèm; 2. [chỗ] nhồ ra, lôi ra, trồi lên, gồ lên; 3. ưu thế, lợi thế; [sự] trội hơn.

herausholen /vt/

lôi [kéo, nhổ, giật, biĩt, dứt]... ra; -