hervorholen /(sw. V.; hat)/
lấy ra;
rút ra;
lôi ra;
đem ra;
herausbekornmen /(st. V.; hat)/
lôi ra;
kéo ra;
nhổ ra;
giật ra;
làm tróc ra [aus + Dat : khỏi , từ ];
rút được cây đinh ra khỏi miếng ván. : den Nagel aus dem Brett herausbekommen
herausbringen /(unr. V.; hat)/
(ugs ) lôi ra;
kéo ra;
nhổ ra;
giật ra;
làm tróc ra [aus + Dat : khỏi , từ ];
hervorziehen /(unr. V.; hat)/
lôi ra;
kéo ra;
nhọ ra;
giật ra;
bứt ra;
rứt ra;