Việt
ge
màn
màn che
rèm
nhồ ra
lôi ra
trồi lên
gồ lên
ưu thế
lợi thế
Đức
Überhang
Überhang /m-(e)s, -hän/
1. [cái, tấm] màn, màn che, rèm; 2. [chỗ] nhồ ra, lôi ra, trồi lên, gồ lên; 3. ưu thế, lợi thế; [sự] trội hơn.