heraustragen /(st. V.; hat)/
mang ra;
vác ra;
khuân ra [aus + Dat : khỏi , từ ];
khuân những cái thùng gỗ ra khỏi nhà. : die Kisten aus dem Haus heraustragen
herausbringen /(unr. V.; hat)/
mang ra;
đem ra;
khuân ra;
vác ra [aus + Dat : khỏi , từ ];
vui lòng đem ra ngoài này cho chúng tôi thêm một chiếc ghế dài. : bitte, bring uns doch noch einen Liegestuhl heraus!