TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khuân ra

mang ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuân ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đem ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xách ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vác ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bồng ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bế ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân phát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiết lộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói lộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm lộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loan truyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phao đồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

:

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

khuân ra

heraustragen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausbringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinausbringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

austragen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Kisten aus dem Haus heraustragen

khuân những cái thùng gỗ ra khỏi nhà.

bitte, bring uns doch noch einen Liegestuhl heraus!

vui lòng đem ra ngoài này cho chúng tôi thêm một chiếc ghế dài.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

austragen /vt/

1. mang ra, đem ra, xách ra, khuân ra, bồng ra, bế ra; 2. phân phát (thư, báo...); 3. tiết lộ, nói lộ, làm lộ, loan truyền, phao đồn; 4.:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heraustragen /(st. V.; hat)/

mang ra; vác ra; khuân ra [aus + Dat : khỏi , từ ];

khuân những cái thùng gỗ ra khỏi nhà. : die Kisten aus dem Haus heraustragen

herausbringen /(unr. V.; hat)/

mang ra; đem ra; khuân ra; vác ra [aus + Dat : khỏi , từ ];

vui lòng đem ra ngoài này cho chúng tôi thêm một chiếc ghế dài. : bitte, bring uns doch noch einen Liegestuhl heraus!

hinausbringen /(unr. V.; hat)/

mang ra; đem ra; khuân ra; xách ra [aus + Dat : khỏi];