Việt
mang ra
đem ra
khuân ra
xách ra
đưa
ra
dẫn ra
dắt ra
vượt hơn
Đức
hinausbringen
hinausbringen /(unr. V.; hat)/
mang ra; đem ra; khuân ra; xách ra [aus + Dat : khỏi];
đưa; ra; dẫn ra; dắt ra [aus+ Dat ];
vượt hơn (cấp bậc, mức độ) [über + Dat ];