Việt
mang ra
đem ra
xách ra
khuân ra
bồng ra
bế ra
phân phát
tiết lộ
nói lộ
làm lộ
loan truyền
phao đồn
:
Đức
herausschaffen
hinausbringen
austragen
austragen /vt/
1. mang ra, đem ra, xách ra, khuân ra, bồng ra, bế ra; 2. phân phát (thư, báo...); 3. tiết lộ, nói lộ, làm lộ, loan truyền, phao đồn; 4.:
herausschaffen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
mang ra; đem ra; xách ra [aus + Dat ];
hinausbringen /(unr. V.; hat)/
mang ra; đem ra; khuân ra; xách ra [aus + Dat : khỏi];