Việt
mang ... ra
chổ ... đến
bắt... ra
gọt sạch
lột ra
mang ra
đem ra
xách ra
vượt ra
thoát ra
Đức
herausschaffen
er hat sich mühsam aus seiner Misere heraus geschafft
ông ấy cổ gắng vượt qua cảnh cùng quẫn.
herausschaffen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
mang ra; đem ra; xách ra [aus + Dat ];
vượt ra; thoát ra;
er hat sich mühsam aus seiner Misere heraus geschafft : ông ấy cổ gắng vượt qua cảnh cùng quẫn.
herausschaffen /vt/
1. mang [đem, xách]... ra, chổ [đưa, đem, mang]... đến; 2.bắt... ra, gọt sạch, lột ra;