Việt
lột ra
mang ... ra
chổ ... đến
bắt... ra
gọt sạch
tách ra
gọt ra
lột vỏ
gọt vỏ
tách vỏ
Đức
herausschaffen
herausschalen
aus einem Apfel die faule Stelle herausschälen
cắt bỏ chỗ bị hư từ (của) quả táo.
herausschalen /(sw. V.; hat)/
lột ra; tách ra; gọt ra; lột vỏ; gọt vỏ; tách vỏ [aus + Dat ];
cắt bỏ chỗ bị hư từ (của) quả táo. : aus einem Apfel die faule Stelle herausschälen
herausschaffen /vt/
1. mang [đem, xách]... ra, chổ [đưa, đem, mang]... đến; 2.bắt... ra, gọt sạch, lột ra;