Việt
mang ... ra
chổ ... đến
bắt... ra
gọt sạch
lột ra
Đức
herausschaffen
herausschaffen /vt/
1. mang [đem, xách]... ra, chổ [đưa, đem, mang]... đến; 2.bắt... ra, gọt sạch, lột ra;