auspflücken /(sw. V.; hat)/
(landsch ) bóc vỏ;
tách vỏ;
auskernen /(sw. V.; hat)/
(landsch ) (đậu, đỗ) bóc vỏ;
tách vỏ (enthülsen);
herausschalen /(sw. V.; hat)/
lột ra;
tách ra;
gọt ra;
lột vỏ;
gọt vỏ;
tách vỏ [aus + Dat ];
cắt bỏ chỗ bị hư từ (của) quả táo. : aus einem Apfel die faule Stelle herausschälen