TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vượt ra

vượt ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thoát ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vượt ra

herausschaffen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Liegen sie außerhalb, ist ein Seiten- oder Höhenschlag vorhanden.

Nếu trị số vượt ra ngoài vùng dung sai, đã có vênh ở mặt hông hay ở chiều cao.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat sich mühsam aus seiner Misere heraus geschafft

ông ấy cổ gắng vượt qua cảnh cùng quẫn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausschaffen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

vượt ra; thoát ra;

ông ấy cổ gắng vượt qua cảnh cùng quẫn. : er hat sich mühsam aus seiner Misere heraus geschafft