TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dắt ra

đưa ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẫn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dắt ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dẫn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dẫn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa ra ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dắt ra

herausfuhren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinausbringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinausführen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er wurde zu uns herausgeführt

nó được dẫn ra chỗ chúng tôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausfuhren /(sw. V.; hat)/

đưa ra; đẫn ra; dắt ra [aus + Dat : khỏi ];

nó được dẫn ra chỗ chúng tôi. : er wurde zu uns herausgeführt

hinausbringen /(unr. V.; hat)/

đưa; ra; dẫn ra; dắt ra [aus+ Dat ];

hinausführen /(sw. V.; hat)/

dẫn (ai) ra; dắt ra; đưa ra ngoài [aus + Dat : khỏi];