TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

herausfuhren

đưa ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẫn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dắt ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hướng dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dẫn dắt thoát ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dẫn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

herausfuhren

herausfuhren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er wurde zu uns herausgeführt

nó được dẫn ra chỗ chúng tôi.

jmdn. aus einer Krise herausfuhren

giúp ai thoát khỏi khủng hoảng.

dieser Weg führt aus dem Wald heraus

con đttòng này chạy ra khỏi rừng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausfuhren /(sw. V.; hat)/

đưa ra; đẫn ra; dắt ra [aus + Dat : khỏi ];

er wurde zu uns herausgeführt : nó được dẫn ra chỗ chúng tôi.

herausfuhren /(sw. V.; hat)/

hướng dẫn; dẫn dắt thoát ra [aus + Dat : khỏi điều gì];

jmdn. aus einer Krise herausfuhren : giúp ai thoát khỏi khủng hoảng.

herausfuhren /(sw. V.; hat)/

(con đường ) dẫn ra; chạy ra [aus + Dat : khỏi ];

dieser Weg führt aus dem Wald heraus : con đttòng này chạy ra khỏi rừng.