Việt
hướng dẫn
dẫn dắt thoát ra
Đức
herausfuhren
jmdn. aus einer Krise herausfuhren
giúp ai thoát khỏi khủng hoảng.
herausfuhren /(sw. V.; hat)/
hướng dẫn; dẫn dắt thoát ra [aus + Dat : khỏi điều gì];
giúp ai thoát khỏi khủng hoảng. : jmdn. aus einer Krise herausfuhren