hinausnehmen /(st. V.; hat)/
đưa ra;
đem ra [aus + Dat : khỏi nơi nào];
herausschaffen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
mang ra;
đem ra;
xách ra [aus + Dat ];
hervorbringen /(unr. V.; hat)/
đem ra;
lấy ra;
đưa ra [aus + Akk : khỏi ];
herausbringen /(unr. V.; hat)/
mang ra;
đem ra;
khuân ra;
vác ra [aus + Dat : khỏi , từ ];
vui lòng đem ra ngoài này cho chúng tôi thêm một chiếc ghế dài. : bitte, bring uns doch noch einen Liegestuhl heraus!
hinausbringen /(unr. V.; hat)/
mang ra;
đem ra;
khuân ra;
xách ra [aus + Dat : khỏi];
heraustun /(unr. V.; hat) (ugs.)/
đem ra;
đưa ra;
khênh ra;
chuyển ra [aus + Dat : khỏi , từ ];
hervorholen /(sw. V.; hat)/
lấy ra;
rút ra;
lôi ra;
đem ra;