hervorbringen /(unr. V.; hat)/
đem ra;
lấy ra;
đưa ra [aus + Akk : khỏi ];
hervorbringen /(unr. V.; hat)/
mọc ra;
sản sinh ra;
nhú ra;
cho ra;
der Baum bringt unzählige Früchte hervor : cái cây cho rất nhiều quả.
hervorbringen /(unr. V.; hat)/
sáng tác;
sản xuất;
der Dichter brachte bedeutende Werke hervor : nhà tha đã sáng tác nhiều tăc phẩm có giá trị.
hervorbringen /(unr. V.; hat)/
phát âm;
đọc;
thốt lên;
hervorbringen /(unr. V.; hat)/
vang lên;