TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hervorbringen

phát âm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiến hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực hiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khai sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đem ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mọc ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sản sinh ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhú ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sáng tác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sản xuất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thốt lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vang lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hervorbringen

produce

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

yield vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

hervorbringen

hervorbringen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

abgeben

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

ergeben

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

nachgeben

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

hervorbringen

entraîner des conséquences

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

In einem sich bildenden Schlauch entstehen haploide Sporen, die nach der Verbreitung und Auskeimung neue Schimmelpilze hervorbringen.

Các bào tử đơn bội được sinh ra từ quá trình giảm nhiễm, sau khi phát triển và nẩy mầm, có thể sản xuất nấm mốc mới.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Baum bringt unzählige Früchte hervor

cái cây cho rất nhiều quả.

der Dichter brachte bedeutende Werke hervor

nhà tha đã sáng tác nhiều tăc phẩm có giá trị.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine Entschuldigung hervor bringen

xin lỗi; ~

Từ điển Polymer Anh-Đức

yield vb

abgeben, ergeben, hervorbringen; nachgeben (einer Kraft)

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

hervorbringen

entraîner des conséquences

hervorbringen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hervorbringen /(unr. V.; hat)/

đem ra; lấy ra; đưa ra [aus + Akk : khỏi ];

hervorbringen /(unr. V.; hat)/

mọc ra; sản sinh ra; nhú ra; cho ra;

der Baum bringt unzählige Früchte hervor : cái cây cho rất nhiều quả.

hervorbringen /(unr. V.; hat)/

sáng tác; sản xuất;

der Dichter brachte bedeutende Werke hervor : nhà tha đã sáng tác nhiều tăc phẩm có giá trị.

hervorbringen /(unr. V.; hat)/

phát âm; đọc; thốt lên;

hervorbringen /(unr. V.; hat)/

vang lên;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hervorbringen /vt/

1. làm, tiến hành, thực hiên, đẻ, khai sinh; 2. phát âm, đọc; eine Entschuldigung hervor bringen xin lỗi; hervor

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

hervorbringen

produce