TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhú ra

mọc ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sản sinh ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhú ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nhú ra

hervorbringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Baum bringt unzählige Früchte hervor

cái cây cho rất nhiều quả.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hervorbringen /(unr. V.; hat)/

mọc ra; sản sinh ra; nhú ra; cho ra;

cái cây cho rất nhiều quả. : der Baum bringt unzählige Früchte hervor