Việt
mọc ra
sản sinh ra
nhú ra
cho ra
Đức
hervorbringen
der Baum bringt unzählige Früchte hervor
cái cây cho rất nhiều quả.
hervorbringen /(unr. V.; hat)/
mọc ra; sản sinh ra; nhú ra; cho ra;
cái cây cho rất nhiều quả. : der Baum bringt unzählige Früchte hervor