standesamtlich /a/
thuộc] phòng đăng kí hộ khẩu, két hôn, báo tử, khai sinh; - e Trauung, đám cưới tại phòng đăng kí két hôn.
hervorbringen /vt/
1. làm, tiến hành, thực hiên, đẻ, khai sinh; 2. phát âm, đọc; eine Entschuldigung hervor bringen xin lỗi; hervor