Việt
phòng đăng kí hộ khẩu
két hôn
báo tử
khai sinh
Đức
standesamtlich
standesamtlich /a/
thuộc] phòng đăng kí hộ khẩu, két hôn, báo tử, khai sinh; - e Trauung, đám cưới tại phòng đăng kí két hôn.