TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

báo tử

báo tử

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng đăng kí hộ khẩu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

két hôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khai sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

báo tử

Todesanzeige

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

standesamtlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

standesamtlich /a/

thuộc] phòng đăng kí hộ khẩu, két hôn, báo tử, khai sinh; - e Trauung, đám cưới tại phòng đăng kí két hôn.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

báo tử

Todesanzeige f