Kameradschaftlichkeit /f =/
tình bạn bè, tình đồng chí, tình hữu nghị.
Tuchfühlung /í =/
1. (quân sự) (sự) duy trì quan hỗ đồng đội, tình đồng đôi, tình đồng chí; 2. (mối) liên hệ chặt chẽ; tìép xúc, giao tiếp; in Tuchfühlung miteinander Stehen có liên hệ chặt chẽ vói nhau.
Kameradschaft /í =, -en/
1. tình đồng chí, tình bằng hữu, tình bạn, tình hữu nghị; 2. các đồng chí, các bạn; 3. đội thợ đào mỏ.