TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

các bạn

các bạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chúng mày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ông là đại từ nhân xưng dùng để xưng hô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

các anh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

các chị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

các ông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

các bà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tụi mày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

các con

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giống như các anh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giống như các bà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình đồng chí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình bằng hữu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình bạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình hữu nghị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

các đồng chí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đội thợ đào mỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh bạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh hữu ái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bạn bè

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bạn hữu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng hữu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đội viên thiếu niên tiền phong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-I hữu nghị! .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

các bạn

man

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anredefürwort

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ihnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

euresgleichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kameradschaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Freundschaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Seine Freunde kommen vorbei, schauen kurz herein, sehen, daß er hier stehengeblieben ist, und setzen ihren Weg in die Zukunft fort, jeder mit dem ihm eigenen Tempo.

Các bạn anh ta đi ngang qua, nhìn vào, thấy anh chàng ở lại đây, họ bèn tiếp tục cuộc hành trình vào tương lai, mỗi người một tốc độ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

His friends pass by, look in briefly to see him stopped in this moment, continue on to the future at their own paces.

Các bạn anh ta đi ngang qua, nhìn vào, thấy anh chàng ở lại đây, họ bèn tiếp tục cuộc hành trình vào tương lai, mỗi người một tốc độ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fm die Freundschaft kündigen

có quan hệ xáu, phá hoại tình hữu nghị, đoạn tuyệt, cắt đút liên hệ; 2. (tập hợp) các bạn, bạn bè, bạn hữu, bằng hữu; 3. đội viên thiếu niên tiền phong; 4.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

man ist wohl eingeschnappt, wie?

thế là có người (tụi bây) bị tóm, đúng không?

ihr könnt euch freuen

tụi mày có thể vui mừng rồi đó.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kameradschaft /í =, -en/

1. tình đồng chí, tình bằng hữu, tình bạn, tình hữu nghị; 2. các đồng chí, các bạn; 3. đội thợ đào mỏ.

Freundschaft /í =, -en/

í =, 1. tình hữu nghị, tinh bạn, tinh hữu ái; Freundschaft schließen kết bạn, đánh bạn, chơi; - halten duy trì tình hữu nghị, có quan hệ hữu nghị; fm die Freundschaft kündigen có quan hệ xáu, phá hoại tình hữu nghị, đoạn tuyệt, cắt đút liên hệ; 2. (tập hợp) các bạn, bạn bè, bạn hữu, bằng hữu; 3. đội viên thiếu niên tiền phong; 4. -I hữu nghị! (lời chào của các doàn viên thanh niên tự do Đức).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

man /[man] (Indefinitpron. im Nom.)/

(một cách nói tránh) mày; chúng mày; bạn; các bạn; nó (du, ihr, Sie; er, sie);

thế là có người (tụi bây) bị tóm, đúng không? : man ist wohl eingeschnappt, wie?

Anredefürwort /das (Sprachw.)/

anh (chị); các bạn; ông (bà) là đại từ nhân xưng dùng để xưng hô;

Ihnen /biến cách của đại từ nhân xưng “Sie”, sô' ít và sô' nhiều, ở Dativ (cách 3). 1 ĩhr [i:r]/

các anh; các chị; các ông; các bà; các bạn; chúng mày; tụi mày; các con (từ dùng để gọi những người thân thiết trong gia đình hoặc bạn bè, thuộc cấp );

tụi mày có thể vui mừng rồi đó. : ihr könnt euch freuen

euresgleichen /(österr. nur so), euersgleichen (indekl. Pron.)/

(tương tự như) các anh; các bà; giống như các anh; giống như các bà; các chị; các bạn; chúng mày;