man /[man] (Indefinitpron. im Nom.)/
(một cách nói tránh) mày;
chúng mày;
bạn;
các bạn;
nó (du, ihr, Sie; er, sie);
thế là có người (tụi bây) bị tóm, đúng không? : man ist wohl eingeschnappt, wie?
Anredefürwort /das (Sprachw.)/
anh (chị);
các bạn;
ông (bà) là đại từ nhân xưng dùng để xưng hô;
Ihnen /biến cách của đại từ nhân xưng “Sie”, sô' ít và sô' nhiều, ở Dativ (cách 3). 1 ĩhr [i:r]/
các anh;
các chị;
các ông;
các bà;
các bạn;
chúng mày;
tụi mày;
các con (từ dùng để gọi những người thân thiết trong gia đình hoặc bạn bè, thuộc cấp );
tụi mày có thể vui mừng rồi đó. : ihr könnt euch freuen
euresgleichen /(österr. nur so), euersgleichen (indekl. Pron.)/
(tương tự như) các anh;
các bà;
giống như các anh;
giống như các bà;
các chị;
các bạn;
chúng mày;