TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đội viên thiếu niên tiền phong

đội viên thiếu niên tiền phong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người mỏ đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người tiên phong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưồi khai phá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đội công binh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đơn vị kĩ thuật.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình hữu nghị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh bạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh hữu ái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

các bạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bạn bè

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bạn hữu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng hữu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-I hữu nghị! .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đội viên thiếu niên tiền phong

Pionier

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Freundschaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fm die Freundschaft kündigen

có quan hệ xáu, phá hoại tình hữu nghị, đoạn tuyệt, cắt đút liên hệ; 2. (tập hợp) các bạn, bạn bè, bạn hữu, bằng hữu; 3. đội viên thiếu niên tiền phong; 4.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pionier /m -s, -e/

1. đội viên thiếu niên tiền phong; 2. người mỏ đầu, người tiên phong, ngưồi khai phá; 3. (quân sự) đội công binh, đơn vị kĩ thuật.

Freundschaft /í =, -en/

í =, 1. tình hữu nghị, tinh bạn, tinh hữu ái; Freundschaft schließen kết bạn, đánh bạn, chơi; - halten duy trì tình hữu nghị, có quan hệ hữu nghị; fm die Freundschaft kündigen có quan hệ xáu, phá hoại tình hữu nghị, đoạn tuyệt, cắt đút liên hệ; 2. (tập hợp) các bạn, bạn bè, bạn hữu, bằng hữu; 3. đội viên thiếu niên tiền phong; 4. -I hữu nghị! (lời chào của các doàn viên thanh niên tự do Đức).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pionier /[pio'ni:or], der; -s, -e/

(ở CHDC Đức trước đây) đội viên thiếu niên tiền phong;