Việt
đội công binh
đội kỹ thuật
đội thiếu niên tiền phong
đội viên thiếu niên tiền phong
người mỏ đầu
người tiên phong
ngưồi khai phá
đơn vị kĩ thuật.
Đức
Pioniertruppe
Pionierabteiiung
Pionier
Pionierabteiiung /í =, -en/
1. đội thiếu niên tiền phong; 2. (quân sự) đội công binh; Pionier
Pionier /m -s, -e/
1. đội viên thiếu niên tiền phong; 2. người mỏ đầu, người tiên phong, ngưồi khai phá; 3. (quân sự) đội công binh, đơn vị kĩ thuật.
Pioniertruppe /die (Milit.)/
đội kỹ thuật; đội công binh;