TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đội công binh

đội công binh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đội kỹ thuật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đội thiếu niên tiền phong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đội viên thiếu niên tiền phong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người mỏ đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người tiên phong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưồi khai phá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đơn vị kĩ thuật.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đội công binh

Pioniertruppe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pionierabteiiung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pionier

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pionierabteiiung /í =, -en/

1. đội thiếu niên tiền phong; 2. (quân sự) đội công binh; Pionier

Pionier /m -s, -e/

1. đội viên thiếu niên tiền phong; 2. người mỏ đầu, người tiên phong, ngưồi khai phá; 3. (quân sự) đội công binh, đơn vị kĩ thuật.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pioniertruppe /die (Milit.)/

đội kỹ thuật; đội công binh;