Việt
đội thiếu niên tiền phong
đội công binh
Đức
ireudschait
Pionierabteiiung
Pionierfreundschaft
Pioiiierorganisation
Pionierfreundschaft /die/
(ở CHDC Đức trước đây) đội thiếu niên tiền phong (trong một trường);
Pioiiierorganisation /die/
(ở CHDC Đức trước đây) đội thiếu niên tiền phong;
ireudschait /í =, -en/
đội thiếu niên tiền phong; ireudschait
Pionierabteiiung /í =, -en/
1. đội thiếu niên tiền phong; 2. (quân sự) đội công binh; Pionier