TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đội thiếu niên tiền phong

đội thiếu niên tiền phong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đội công binh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đội thiếu niên tiền phong

ireudschait

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pionierabteiiung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pionierfreundschaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pioiiierorganisation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pionierfreundschaft /die/

(ở CHDC Đức trước đây) đội thiếu niên tiền phong (trong một trường);

Pioiiierorganisation /die/

(ở CHDC Đức trước đây) đội thiếu niên tiền phong;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ireudschait /í =, -en/

đội thiếu niên tiền phong; ireudschait

Pionierabteiiung /í =, -en/

1. đội thiếu niên tiền phong; 2. (quân sự) đội công binh; Pionier