TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pionier

đội viên thiếu niên tiền phong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người tiên phong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người mỏ đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưồi khai phá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đội công binh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đơn vị kĩ thuật.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lính công binh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người mở đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người khai phá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà thám hiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

pionier

collapsible stand with pipe vice

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

pionier

Pionier

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rohrbock

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rohrknecht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

pionier

établi portatif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pionier,Rohrbock,Rohrknecht /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Pionier; Rohrbock; Rohrknecht

[EN] collapsible stand with pipe vice

[FR] établi portatif

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pionier /[pio'ni:or], der; -s, -e/

(Milit ) lính công binh;

Pionier /[pio'ni:or], der; -s, -e/

(bildungsspr ) người mở đầu; người tiên phong; người khai phá; nhà thám hiểm;

Pionier /[pio'ni:or], der; -s, -e/

(ở CHDC Đức trước đây) đội viên thiếu niên tiền phong;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pionier /m -s, -e/

1. đội viên thiếu niên tiền phong; 2. người mỏ đầu, người tiên phong, ngưồi khai phá; 3. (quân sự) đội công binh, đơn vị kĩ thuật.