Pionier /[pio'ni:or], der; -s, -e/
(Milit ) lính công binh;
Pionier /[pio'ni:or], der; -s, -e/
(bildungsspr ) người mở đầu;
người tiên phong;
người khai phá;
nhà thám hiểm;
Pionier /[pio'ni:or], der; -s, -e/
(ở CHDC Đức trước đây) đội viên thiếu niên tiền phong;