ihr /I pron pers/
I pron pers 1. (G euer, D euch, A euch) các anh, các đồng chí, các chị, các ông, các bà; 2. D của sie 1; II pron poss m (f ihre, n ihr, pl ihre (không có danh từ), m ihrer, fihre, n ihres, pl ihre) 1. của nó, của mình; 2. của họ, của chúng nó.
Herrschaft /f =, -en/
sự, ách, địa vị] thống trị; chính quyền, quyền lực, quyền bính, quyền hành, quyền thế; die - an sich reißen, sich der - bemächtigen giành chính quyền, cưóp chính quyền; unter j-s Herrschaft Stehen chịu ảnh hưởng của...; Herrschaft über sich (A) haben tự chủ; Herrschaft über j-n haben có quyền lợi vói ai; die Herrschaft führen thông trị, cai trị; 2. pl các ông chủ, các bà chủ, các ông, các bà; meine Herrschaft en! thưa các ông, thưa các ngài.