TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pl các ông chủ

thống trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl các ông chủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

các bà chủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

các ông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

các bà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

pl các ông chủ

Herrschaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unter j-s Herrschaft Stehen

chịu ảnh hưởng của...; ~

die Herrschaft führen

thông trị, cai trị; 2. pl các ông chủ, các bà chủ, các ông, các bà;

meine Herrschaft en!

thưa các ông, thưa các ngài.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Herrschaft /f =, -en/

sự, ách, địa vị] thống trị; chính quyền, quyền lực, quyền bính, quyền hành, quyền thế; die - an sich reißen, sich der - bemächtigen giành chính quyền, cưóp chính quyền; unter j-s Herrschaft Stehen chịu ảnh hưởng của...; Herrschaft über sich (A) haben tự chủ; Herrschaft über j-n haben có quyền lợi vói ai; die Herrschaft führen thông trị, cai trị; 2. pl các ông chủ, các bà chủ, các ông, các bà; meine Herrschaft en! thưa các ông, thưa các ngài.