TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

các ông

các ông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

các anh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

các chị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

các bà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ông chủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa chủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quí tộc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

các đồng chí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

D của sie 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của nó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của mình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của họ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của chúng nó.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

các bạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chúng mày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tụi mày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

các con

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
pl các ông chủ

thống trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl các ông chủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

các bà chủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

các ông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

các bà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

các ông

herrschaftlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ihr

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ihnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
pl các ông chủ

Herrschaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Eltern mit Kindern und Liebende.

Đó là các ông bố bà mẹ cùng con cái và những kẻ yêu nhau.

Auf der Rasenfläche hören Eltern und Verwandte halbherzig zu, starren zu Boden, dösen auf ihren Sitzen.

Trên sân cỏ các ông bố bà mẹ, người thân lơ đãng nghe, họ nhìn xuống đất, gà gật trên ghế.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Parents with children, and lovers.

Đó là các ông bố bà mẹ cùng con cái và những kẻ yêu nhau.

On the front lawn, parents and relatives listen halfheartedly, stare at the ground, doze in their chairs.

Trên sân cỏ các ông bố bà mẹ, người thân lơ đãng nghe, họ nhìn xuống đất, gà gật trên ghế.

And so, at the place where time stands still, one sees parents clutching their children, in a frozen embrace that will never let go.

Bởi thế ta thấy ở cái nơi thời gian đứng lặng kia các ông bố bà mẹ ôm con trong một vòng tay cứng đờ, không bao giờ dứt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ihr könnt euch freuen

tụi mày có thể vui mừng rồi đó.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unter j-s Herrschaft Stehen

chịu ảnh hưởng của...; ~

die Herrschaft führen

thông trị, cai trị; 2. pl các ông chủ, các bà chủ, các ông, các bà;

meine Herrschaft en!

thưa các ông, thưa các ngài.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ihnen /biến cách của đại từ nhân xưng “Sie”, sô' ít và sô' nhiều, ở Dativ (cách 3). 1 ĩhr [i:r]/

các anh; các chị; các ông; các bà; các bạn; chúng mày; tụi mày; các con (từ dùng để gọi những người thân thiết trong gia đình hoặc bạn bè, thuộc cấp );

tụi mày có thể vui mừng rồi đó. : ihr könnt euch freuen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herrschaftlich /a/

thuộc về] các ông, ông chủ, địa chủ, quí tộc.

ihr /I pron pers/

I pron pers 1. (G euer, D euch, A euch) các anh, các đồng chí, các chị, các ông, các bà; 2. D của sie 1; II pron poss m (f ihre, n ihr, pl ihre (không có danh từ), m ihrer, fihre, n ihres, pl ihre) 1. của nó, của mình; 2. của họ, của chúng nó.

Herrschaft /f =, -en/

sự, ách, địa vị] thống trị; chính quyền, quyền lực, quyền bính, quyền hành, quyền thế; die - an sich reißen, sich der - bemächtigen giành chính quyền, cưóp chính quyền; unter j-s Herrschaft Stehen chịu ảnh hưởng của...; Herrschaft über sich (A) haben tự chủ; Herrschaft über j-n haben có quyền lợi vói ai; die Herrschaft führen thông trị, cai trị; 2. pl các ông chủ, các bà chủ, các ông, các bà; meine Herrschaft en! thưa các ông, thưa các ngài.