TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ihr

của nó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

của họ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

các anh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

các đồng chí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

các chị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

các ông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

các bà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

D của sie 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của mình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của chúng nó.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pron poss m của ông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của cô ấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

của bà ấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

của chúng nó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

của Ông Bà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

của Ngài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

của quí vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ihr

ihr

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Frau Königin, Ihr seid die Schönste hier,Aber Schneewittchen ist tausendmal schöner als Ihr.

Gương trả lời:- Thưa hoàng hậu,Ở đây bà đẹp tuyệt trần, nhưng còn Bạch Tuyết muôn phần đẹp hơn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ihr Temperaturkoeffizient ist negativ.

Chúng có hệ số nhiệt độ âm.

Ihr Temperaturkoeffizient ist positiv.

Điện trở PTC có hệ số nhiệt độ dương.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Um zwölf nehmen sie ihr Mittagessen, um sechs ihr Abendessen ein.

Mười hai giờ họ ăn trưa, sáu giờ chiều ăn tối.

Man würde ihr huldigen müssen.

Người ta sẽ phải ca tụng nó.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ihr Kleid

cái váy đầm của cổ ấy

ihre Enkelkinder

các cháu ngoại của bà ấy

das ist nicht mein Buch, sondern ihres

đó không phải là quyền sách của tôi, mà là của cô ấy.

Eltern mit ihren Kindern

các phụ huynh và con cái họ

die Kinder spielten mit ihrem Hund

bọn trẻ đang chai với con chó của chúng

sie waren Weihnachten zu den Ihren gefahren

vào dịp lễ Giáng sinh, họ đã đi về với gia đình của họ.

vergessen Sie Ihren Schirm nicht!

Bà đừng quên chiếc ô của mình nhé!

das ist seine Angelegenheit und nicht die Ihre

đó là việc của ông ta chứ không phải của ông.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ihr /(Possessivpron.)/

của cô ấy; của bà ấy; của nó (chỉ sự sở hữu hay thuộc về đô' i tượng giống cái, sô' ít);

ihr Kleid : cái váy đầm của cổ ấy ihre Enkelkinder : các cháu ngoại của bà ấy das ist nicht mein Buch, sondern ihres : đó không phải là quyền sách của tôi, mà là của cô ấy.

ihr /(Possessivpron.)/

của họ; của chúng nó (chỉ sự sở hữu hay sự thuộc về họ, sô' nhiều);

Eltern mit ihren Kindern : các phụ huynh và con cái họ die Kinder spielten mit ihrem Hund : bọn trẻ đang chai với con chó của chúng sie waren Weihnachten zu den Ihren gefahren : vào dịp lễ Giáng sinh, họ đã đi về với gia đình của họ.

ihr /(Possessivpron.)/

của Ông Bà; của Ngài; của quí vị (chỉ sự sở hữu hay sự thuộc về một hoặc nhiều người đối thoại);

vergessen Sie Ihren Schirm nicht! : Bà đừng quên chiếc ô của mình nhé! das ist seine Angelegenheit und nicht die Ihre : đó là việc của ông ta chứ không phải của ông.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ihr /I pron pers/

I pron pers 1. (G euer, D euch, A euch) các anh, các đồng chí, các chị, các ông, các bà; 2. D của sie 1; II pron poss m (f ihre, n ihr, pl ihre (không có danh từ), m ihrer, fihre, n ihres, pl ihre) 1. của nó, của mình; 2. của họ, của chúng nó.

Ihr

pron poss m (f ihre, n Ihr, pl ihre không có danh tù m ihrer, f ihre, n ihres, pl Ihre) của ông [bà, anh, chị, ngài],