TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

của ông bà

của Ông Bà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

của Ngài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

của quí vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc về ông bà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

của ông bà

ihr

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

großelterlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vergessen Sie Ihren Schirm nicht!

Bà đừng quên chiếc ô của mình nhé!

das ist seine Angelegenheit und nicht die Ihre

đó là việc của ông ta chứ không phải của ông.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ihr /(Possessivpron.)/

của Ông Bà; của Ngài; của quí vị (chỉ sự sở hữu hay sự thuộc về một hoặc nhiều người đối thoại);

Bà đừng quên chiếc ô của mình nhé! : vergessen Sie Ihren Schirm nicht! đó là việc của ông ta chứ không phải của ông. : das ist seine Angelegenheit und nicht die Ihre

großelterlich /(Adj.)/

thuộc về ông bà; của ông bà (nội, ngoại);